Der Schulhort là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Đức, “der Schulhort” là một thuật ngữ quan trọng nhưng cũng có thể gây nhầm lẫn. Nếu bạn đang tìm hiểu về du học Đức hoặc học tiếng Đức, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này cũng như áp dụng ngữ pháp một cách chính xác. Hãy cùng khám phá!

1. Der Schulhort là gì?

Der Schulhort được dịch ra là “Trường học mẫu giáo” hay “Nơi chăm sóc sau giờ học”. Đây là một dịch vụ hỗ trợ cho trẻ em ở độ tuổi học sinh sau khi tan học. Các trường học thường cung cấp dịch vụ này để trẻ có thể ở lại, tham gia các hoạt động bổ sung hoặc nhận được sự chăm sóc giám sát từ các nhân viên.

2. Cấu trúc ngữ pháp của der Schulhort

Cấu trúc ngữ pháp của “der Schulhort” trong tiếng Đức khá đơn giản. Trong tiếng Đức, danh từ thường có giới từ riêng biệt và cấu trúc của các câu cũng đi kèm theo quy tắc cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết:

2.1. Giới từ và cách sử dụng

“Der” là một trong những giới từ xác định trong tiếng Đức, chỉ giống đực. “Schulhort” là danh từ chính. Khi kết hợp lại, “der Schulhort” là cách nói chính xác để đề cập đến một trường học nơi chăm sóc trẻ em. Ví dụ:

  • „Der Schulhort ist ein Ort für Kinder.” (Der Schulhort là một nơi dành cho trẻ em.)

2.2. Sử dụng trong các câu khác nhau

Bên dưới là một số cách sử dụng khác nhau của der Schulhort:

  • „Ich bringe meine Kinder in den Schulhort.” (Tôi đưa các con tôi đến trường chăm sóc.)
  • „Im Schulhort haben die Kinder viel Spaß.” (Tại trường chăm sóc, trẻ em rất vui vẻ.)
  • „Der Schulhort öffnet um 14 Uhr.” (Trường chăm sóc mở cửa lúc 14 giờ.)

3. Ví dụ về der Schulhort

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng der Schulhort, dưới đây là một vài tình huống cụ thể:

3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Giả sử bạn là một bậc phụ huynh và bạn đang trò chuyện với giáo viên về trẻ em của bạn. Bạn có thể nói:

  • „Ich möchte mehr Informationen über den Schulhort.“ (Tôi muốn biết thêm thông tin về trường chăm sóc.)

3.2. Ví dụ trong các hoạt động giáo dục ví dụ der Schulhort

Khi tham gia vào một chương trình giáo dục, bạn có thể gặp câu:

  • „Der Schulhort unterstützt die Kinder bei ihren Hausaufgaben.“ (Trường chăm sóc hỗ trợ trẻ em với bài tập về nhà của chúng.)

4. Kết luận

Như vậy, “der Schulhort” không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn chứa đựng nhiều thông tin và ý nghĩa thiết thực đối với sự phát triển của trẻ em. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc học tiếng Đức cũng như hiểu biết về văn hóa học tập tại Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nộider Schulhort
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM