Trong tiếng Đức, “der Schutz” là một thuật ngữ quan trọng liên quan đến bảo vệ và an toàn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về anlam (ý nghĩa), cấu trúc ngữ pháp, cùng với những ví dụ cụ thể để làm nổi bật vai trò của từ này trong giao tiếp hàng ngày.
1. Der Schutz là gì?
“Der Schutz” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “sự bảo vệ” hoặc “sự che chở”. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc biện pháp nhằm bảo vệ con người, tài sản hoặc môi trường khỏi các tác động tiêu cực.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “der Schutz”
“Der Schutz” là một danh từ giống đực trong tiếng Đức, và cấu trúc ngữ pháp của nó có một số đặc điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý:
2.1. Giống và số
Trong ngữ pháp tiếng Đức, danh từ được chia thành ba giống: giống đực (der), giống cái (die) và giống trung (das). “Der Schutz” là danh từ giống đực, và khi chuyển sang số nhiều sẽ trở thành “die Schutze”.
2.2. Nghĩa của “der Schutz” trong câu
Ví dụ: “Der Schutz der Umwelt ist sehr wichtig.” (Sự bảo vệ môi trường là rất quan trọng).
3. Đặt câu và lấy ví dụ về “der Schutz”
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “der Schutz” trong câu để làm rõ hơn về cách từ này được áp dụng trong ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Ví dụ 1
“Der Schutz der Daten ist in der modernen Welt unerlässlich.” (Sự bảo vệ dữ liệu là không thể thiếu trong thế giới hiện đại).
3.2. Ví dụ 2
“Es gibt viele Organisationen, die sich für den Schutz von Tieren einsetzen.” (Có nhiều tổ chức đang nỗ lực bảo vệ động vật).
3.3. Ví dụ 3
“Die Regierung hat Maßnahmen zum Schutz der Bürger ergriffen.” (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để bảo vệ công dân).
4. Kết luận
Như vậy, “der Schutz” không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách áp dụng đúng ngữ pháp và từ vựng, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
