Trong tiếng Đức, “der Sportler” là một thuật ngữ thông dụng, đặc biệt trong bối cảnh thể thao. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Hãy cùng khám phá!
Định nghĩa der Sportler
“Der Sportler” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “vận động viên”. Đây là danh từ chỉ những người tham gia hoạt động thể thao, đánh dấu khả năng và sự nỗ lực của họ để đạt được thành tích.
Cấu trúc ngữ pháp của der Sportler
Giới thiệu chung
Trong tiếng Đức, danh từ được chia theo giống, thể và số. “Der Sportler” là danh từ giống đực (der) và có số ít. Trong số nhiều, từ này trở thành “die Sportlerinnen” cho nữ vận động viên.
Cách chia động từ với der Sportler
Khi sử dụng “der Sportler” trong câu, chúng ta phải chú ý đến việc chia động từ phù hợp. Ví dụ:
- Der Sportler trainiert jeden ngày. (Vận động viên luyện tập mỗi ngày.)
- Die Sportler gewinnen die Meisterschaft. (Các vận động viên giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Cách đặt câu với der Sportler
Câu khẳng định
Ví dụ trong câu khẳng định:
- Der Sportler ist sehr talentiert. (Vận động viên đó rất tài năng.)
Câu phủ định
Ví dụ trong câu phủ định:
- Der Sportler ist nicht verletzt. (Vận động viên đó không bị thương.)
Câu hỏi
Ví dụ trong câu hỏi:
- Wer ist der Sportler? (Ai là vận động viên?)
Tổng kết
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “der Sportler”, cấu trúc ngữ pháp cùng các ví dụ sử dụng. Việc nắm vững ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Đức cũng như mở rộng vốn từ vựng của mình.