Site icon Du Học APEC

Der Stadtpark: Khám Phá Khái Niệm, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Trong Tiếng Đức

tieng duc 32

Trong tiếng Đức, der Stadtpark ví dụ không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà còn là một khái niệm quan trọng gắn liền với không gian công cộng và đời sống xã hội. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về der Stadtpark, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng trong câu.

1. Der Stadtpark Là Gì?

Der Stadtpark dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “công viên thành phố”. Đây là một khu vực công cộng được thiết kế để phục vụ người dân, cung cấp không gian cho các hoạt động giải trí, thể thao, và thư giãn. Công viên thành phố thường có cây cối, ghế đá, đường đi bộ và không ít hoạt động văn hóa diễn ra tại đây.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Stadtpark

2.1. Giới Từ Và Hình Thức Số Ít

Trong ngữ pháp tiếng Đức, der Stadtpark là danh từ giống đực (männlich). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong số ít (Singular). Ví dụ:

2.2. Nguyên Tắc Sử Dụng Các Giới Từ

Khi sử dụng der Stadtpark trong câu, bạn cần chú ý đến các giới từ đi kèm. Dưới đây là một vài ví dụ:

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Der Stadtpark

Dưới đây là một số câu ví dụ để làm rõ cách sử dụng der Stadtpark trong tiếng Đức:

3.1. Ví Dụ Đơn Giản

3.2. Ví Dụ Phức Tạp Hơn

4. Kết Luận

Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về der Stadtpark, từ khái niệm, cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong câu. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Đức và khám phá văn hóa Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version