Der Stau là gì? Hiểu rõ cấu trúc và ví dụ trong ngữ pháp Đức

1. Khái niệm về Der Stau

Trong tiếng Đức, từ der Stau mang nghĩa là “tắc đường” hoặc “kẹt xe”. Đây là một từ thường gặp trong giao thông và cư dân thành phố, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến di chuyển bằng phương tiện giao thông. Khi xảy ra các tình huống làm chậm trễ, như tai nạn hay công trình xây dựng, chúng ta thường gặp phải der Stau.

2. Cấu trúc ngữ pháp của der Stau

Trong tiếng Đức, danh từ der Stau thuộc giống đực (männlich) và có hình thức số nhiều là die Staus. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản liên quan đến der Stau:

2.1. Giống và số

  • Giống: der Stau (giống đực)
  • Số ít: der Stau
  • Số nhiều: die Staus

2.2. Các biến thể khác

Dưới đây là cách sử dụng từ der Stau trong một số trường hợp khác nhau:

  • Chủ từ: der Stau ist groß (Tắc đường rất lớn)
  • Đối tượng: Ich vermeide den Stau (Tôi tránh kẹt xe)der Stau

3. Đặt câu và ví dụ về der Stau

Sự hiểu biết về cách sử dụng der Stau rất quan trọng trong việc giao tiếp. Dưới đây là một số ví dụ:

3.1. Ví dụ 1

Heute gibt es einen großen der Stau auf der Autobahn. (Hôm nay có một tắc đường lớn trên đường cao tốc.)

3.2. Ví dụ 2

Ich bin im Stau stecken geblieben und komme zu spät. (Tôi bị kẹt xe và sẽ đến muộn.)

3.3. Ví dụ 3

Die Polizei hat den Stau verursacht. (Cảnh sát đã gây ra tắc đường.)

4. Kết luận

Như vậy, der Stau không chỉ là một từ ngữ mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến giao thông. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có thể nắm vững khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng der Stau. Đừng ngần ngại áp dụng nó trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM