Trong tiếng Đức, từ “der Stoff” là một từ rất quan trọng, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ về der Stoff, cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với những ví dụ minh họa cụ thể.
Der Stoff là gì?
Der Stoff (giống đực) có nghĩa là “chất liệu” hoặc “vật chất”. Nó có thể chỉ loại chất liệu dùng trong may mặc, bao gồm vải, hoặc có thể chỉ một thứ gì đó trừu tượng hơn, như một nội dung, một chủ đề hay một cái gốc nào đó. Dưới đây là một số nghĩa khác nhau mà der Stoff có thể thể hiện:
- Chất liệu: Vải vóc, nhựa, kim loại, v.v.
- Nội dung: Thông tin, thư viện tài liệu hoặc một đề tài trong nghiên cứu.
- Thứ trừu tượng: Những khái niệm như “chất liệu văn hóa” hay “chất liệu tâm linh”.
Cấu trúc ngữ pháp của der Stoff
Der Stoff là danh từ giống đực, vì vậy nó thuộc về nhóm danh từ mà có hình thức biến đổi như sau:
Ngữ cảnh | Giống | Chia động từ |
---|---|---|
Chủ ngữ | der Stoff (đối với số ít) | ist (thì, hiện tại) |
Đối tượng | den Stoff (đối với số ít) | hat (có) |
Các dạng số nhiều của der Stoff là “die Stoffe”, ví dụ.
Ví dụ về der Stoff trong câu
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng der Stoff:
Câu đơn giản
- Der Stoff ist sehr weich. (Chất liệu này rất mềm.)
- Ich kaufe den Stoff für mein Kleid. (Tôi mua chất liệu này cho chiếc váy của mình.)
Câu phức tạp
- Der Stoff, den ich für das Kostüm verwendet habe, gefällt mir sehr. (Chất liệu mà tôi đã dùng để làm bộ trang phục này tôi rất thích.)
- Die Stoffe in diesem Geschäft sind von hoher Qualität. (Chất liệu trong cửa hàng này có chất lượng cao.)
Kết luận
Der Stoff không chỉ là một khái niệm vật lý mà còn rất linh hoạt trong việc diễn đạt trong tiếng Đức. Qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về der Stoff, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu.