1. Der Taxifahrer là gì?
Trong tiếng Đức, “der Taxifahrer” có nghĩa là “người lái taxi”. Đây là một danh từ chỉ nghề nghiệp, thể hiện vai trò của những người điều khiển xe taxi, giúp khách hàng di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Từ “Taxifahrer” được tạo thành từ hai phần: “Taxi” (xe taxi) và “Fahrer” (người lái).
2. Cấu trúc ngữ pháp của der Taxifahrer
2.1. Giới từ và giống từ
Trong tiếng Đức, danh từ được phân chia thành ba giống: giống đực (der), giống cái (die) và giống trung (das). “Der Taxifahrer” là danh từ giống đực, điều này có nghĩa là nó sẽ được sử dụng với article “der”.
2.2. Nghĩa và cách dùng
Cấu trúc ngữ pháp của “der Taxifahrer” cũng cho thấy cách mà các danh từ có thể kết hợp với các phần khác trong câu. Chẳng hạn, từ “Taxifahrer” có thể kết hợp với các tính từ để mô tả hoặc giải thích hơn về nghề nghiệp này, như “guter Taxifahrer” (người lái taxi giỏi).
3. Đặt câu và lấy ví dụ về der Taxifahrer
3.1. Câu cơ bản
Chúng ta có thể dễ dàng sử dụng “der Taxifahrer” trong các câu giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn:
- Der Taxifahrer fährt schnell. (Người lái taxi lái nhanh.)
- Ich rufe einen Taxifahrer an. (Tôi gọi một người lái taxi.)
3.2. Câu phức tạp hơn
Ta cũng có thể dùng “der Taxifahrer” trong các câu phức tạp hơn, cho thấy mối quan hệ giữa các thành tố trong câu:
- Wenn der Taxifahrer freundlich ist, fühlen sich die Passagiere wohl. (Nếu người lái taxi thân thiện, hành khách sẽ cảm thấy thoải mái.)
- Die Stadt hat viele Taxifahrer, die rund um die Uhr arbeiten. (Thành phố có nhiều người lái taxi làm việc suốt 24 giờ.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
