Trong tiếng Đức, “der Termin” là một thuật ngữ quan trọng có thể gây ra nhiều thắc mắc cho người học. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của “der Termin”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như đưa ra những ví dụ cụ thể để người đọc dễ dàng áp dụng.
Der Termin là gì?
“Der Termin” là một danh từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “cuộc hẹn” hoặc “lịch hẹn”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lên lịch một sự kiện, cuộc họp, hoặc bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự sắp xếp thời gian trước.
Cấu trúc ngữ pháp của der Termin
Trong tiếng Đức, danh từ “der Termin” thuộc giống đực (maskulin) và thường đi kèm với mạo từ “der”. Cấu trúc ngữ pháp của “der Termin” có thể được tóm tắt như sau:
- Mạo từ: der
- Giống: đực (maskulin)
- Giá trị số nhiều:
die Termine
Cách sử dụng der Termin trong câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “der Termin”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1:
Ich habe einen Termin beim Arzt.
(Nghĩa là: Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ.)
Ví dụ 2:
Wann ist der nächste Termin für das Meeting?
(Nghĩa là: Khi nào là cuộc hẹn tiếp theo cho buổi họp?)
Ví dụ 3:
Bitte bestätigen Sie Ihren Termin.
(Nghĩa là: Vui lòng xác nhận cuộc hẹn của bạn.)
Ví dụ 4:
Ich muss meinen Termin verschieben.
(Nghĩa là: Tôi phải hoãn cuộc hẹn của mình.)
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ khái niệm và cấu trúc ngữ pháp của “der Termin” trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến cuộc hẹn và sắp xếp thời gian.