Giới thiệu về Der Überblick
“Der Überblick” là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tổng quan” hoặc “cái nhìn tổng quát”. Từ này thường được sử dụng khi nói đến cái nhìn tổng thể về một vấn đề nào đó, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh hoặc nội dung cụ thể mà không cần đi sâu vào từng chi tiết.
Cấu trúc ngữ pháp của Der Überblick
Trong tiếng Đức, “der Überblick” là danh từ giống đực (der), có nghĩa là “tổng quan”. Danh từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có cách chia theo thì, số ít và số nhiều.
Cách chia danh từ
Hình thức | Giải thích |
---|---|
Der Überblick![]() |
Tổng quan (số ít) |
Die Überblick | Các tổng quan (số nhiều) |
Đặt câu và ví dụ về Der Überblick
Dưới đây là một số ví dụ mẫu để minh họa cách sử dụng từ “der Überblick”:
Ví dụ câu đơn giản
1. Der Überblick über die wichtigsten Ereignisse ist sehr hilfreich. (Tổng quan về các sự kiện quan trọng rất hữu ích.)
2. Ich brauche einen Überblick über das Projekt, um besser zu verstehen. (Tôi cần một cái nhìn tổng quát về dự án, để hiểu rõ hơn.)
Ví dụ trong ngữ cảnh thực tế
Khi bạn tham gia một khóa học mới, thường có một phần giới thiệu để cung cấp “der Überblick” về nội dung khóa học, giúp bạn nắm bắt được những gì sẽ được học trong suốt thời gian học tập.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
