Der Unfall là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

1. Der Unfall – Khái niệm và định nghĩa

Trong tiếng Đức, “der Unfall” có nghĩa là “tai nạn”. Đây là một danh từ giống nam (maskulin) được sử dụng để chỉ những sự kiện không mong muốn xảy ra, thường gây ra thiệt hại hoặc thương tích. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao thông đến tai nạn trong lao động.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “der Unfall”

2.1. Giới từ và cách sử dụng

“Der Unfall” là danh từ giống nam, đi kèm với mạo từ xác định “der”. Trong ngữ pháp tiếng Đức, các danh từ thường có ba giống:nam, nữ và trung, và “der Unfall” thuộc về giống nam. Khi sử dụng, có thể kết hợp những giới từ như “bei” (tại), “durch” (qua), hay “mit” (với) để diễn đạt các tình huống khác nhau liên quan đến tai nạn.

2.2. Các hình thức biến đổi của “der Unfall”

Như một danh từ, “der Unfall” có một số dạng biến đổi theo số ít và số nhiều:

  • Số ít: der Unfall (tai nạn)
  • Số nhiều: die Unfälle (những tai nạn)

3. Đặt câu và ví dụ về “der Unfall”

3.1. Ví dụ 1

Der Unfall auf der Autobahn hat viele Menschen betroffen.

(Tai nạn trên đường cao tốc đã ảnh hưởng đến nhiều người.)

3.2. Ví dụ 2

Ich habe von dem Unfall gestern gehört.

(Tôi đã nghe về tai nạn hôm qua.) ví dụ tiếng Đức

3.3. Ví dụ 3

Viele Unfälle geschehen, wenn Menschen unvorsichtig fahren.

(Nhiều tai nạn xảy ra khi mọi người lái xe cẩu thả.)

4. Kết luận

Hiểu rõ về “der Unfall” là rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Đức, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến an toàn và rủi ro. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Đức hàng ngày. ví dụ tiếng Đức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM