1. Der Wegweiser là gì?
Der Wegweiser là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “bảng chỉ đường” hoặc “hướng dẫn”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một công cụ chỉ dẫn giúp người dùng xác định hướng đi hoặc thông tin cần thiết.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “der Wegweiser”
Cấu trúc ngữ pháp của “der Wegweiser” có thể được phân tích như sau:
2.1. Danh từ giống đực
“Der Wegweiser” là một danh từ giống đực trong tiếng Đức và được sử dụng với mạo từ xác định “der”. Ví dụ:
– Der Wegweiser steht an der Ecke. (Bảng chỉ đường đứng ở góc đường.)
2.2. Đặc điểm của từ điển
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi kết hợp với các tính từ hoặc cụm danh từ khác, nó có thể tạo ra các hình thức mới để mô tả loại hình đường dẫn.
3. Đặt câu và lấy ví dụ về “der Wegweiser”
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “der Wegweiser”:
3.1. Ví dụ hàng ngày
– Der Wegweiser zeigt den Weg zur nächsten Stadt. (Bảng chỉ đường chỉ dẫn đường đến thành phố gần nhất.)
3.2. Trong ngữ cảnh du lịch
– Wenn du verloren bist, schau einfach auf den Wegweiser. (Nếu bạn bị lạc, hãy chỉ cần nhìn vào bảng chỉ đường.)
3.3. Trong các tình huống học tập
– Der Lehrer sagte, dass der Wegweiser dir helfen wird, die richtigen Informationen zu finden. (Giáo viên nói rằng bảng chỉ đường sẽ giúp bạn tìm được thông tin đúng.)