Der Zugang là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ “der Zugang” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, dùng để chỉ quyền truy cập hay lối vào. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “der Zugang” thông qua các ví dụ cụ thể.

Der Zugang là gì?

Trong tiếng Đức, “der Zugang” có nghĩa là “lối vào” hoặc “quyền truy cập”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ thông tin đến các lĩnh vực khác nhau trong đời sống hàng ngày. ví dụ từ vựng

Cấu trúc ngữ pháp của der Zugang

“Der Zugang” là một danh từ giống đực (der) trong tiếng Đức. Danh từ này thuộc về nhóm các từ có đuôi “-ung”. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về ngữ pháp của “der Zugang”:

Giới từ và cách sử dụng

  • Im Zugang: Trong lối vào. Ví dụ: “Der Zugang zum Gebäude ist gesperrt.” (Lối vào tòa nhà bị cấm.)
  • Zu Zugang: Để truy cập. Ví dụ: “Sie benötigen einen Schlüssel zu Zugang.” (Bạn cần một chìa khóa để truy cập.)

Số ít và số nhiều

Số ít của “der Zugang” là “der Zugang”. Số nhiều là “die Zugänge”.

Ví dụ:

  • Ein Zugang ist nicht garantiert. (Một lối vào không được đảm bảo.)
  • Die Zugänge sind im ganzen Gebäude beschildert. (Các lối vào được đánh dấu trong toàn bộ tòa nhà.) tiếng Đức

Ví dụ sử dụng der Zugang

Những câu ví dụ với der Zugang

  • Wir müssen den Zugang sicherstellen, bevor wir mit dem Projekt beginnen. (Chúng ta cần đảm bảo quyền truy cập trước khi bắt đầu dự án.)
  • Der Zugang zur Bibliothek ist für alle Studenten geöffnet. (Lối vào thư viện mở cho tất cả sinh viên.)
  • Bitte überprüfen Sie, ob der Zugang funktioniert. (Vui lòng kiểm tra xem lối vào có hoạt động không.)

Ứng dụng trong đời sống

Khả năng sử dụng từ “der Zugang” còn rất phổ biến trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin, quản lý và các thiết bị điện tử. Ví dụ: ví dụ từ vựng

  • Um auf die Webseite zuzugreifen, müssen Sie sich anmelden. (Để truy cập vào trang web, bạn cần đăng nhập.)
  • Der Zugang zu den Daten ist nur für autorisierte Personen möglich. (Quyền truy cập vào các dữ liệu chỉ có thể cho những người được ủy quyền.)

Kết luận

Trên đây là một cái nhìn tổng quan về “der Zugang” trong tiếng Đức, từ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM