Deutete an là một cụm từ trong tiếng Đức, thường được dịch là “cho thấy, chỉ ra”. Đây là một cụm động từ rất được ưa chuộng trong giao tiếp hàng ngày, giúp người nói diễn đạt ý kiến, suy nghĩ hoặc cảm nhận một cách rõ ràng.
Cấu trúc ngữ pháp của deutete an
Cụm động từ deutete an được hình thành từ động từ deuten (cho thấy, chỉ dẫn) và giới từ an. Khi kết hợp lại, nó biểu thị hành động chỉ ra điều gì đó hoặc diễn đạt một điều gì đó.
Cấu trúc cơ bản
- deutete an + tân ngữ:
This structure is used to indicate what is being pointed out or suggested. For example: “Er deutete an das Problem.” (Anh ấy đã chỉ ra vấn đề.)
Chia động từ
Động từ deuten trong thì hiện tại được chia như sau:
- Ich deute an – Tôi chỉ ra
- Du deutest an – Bạn chỉ ra
- Er/Sie/Es deutet an – Anh/Cô/Điều đó chỉ ra
- Wir deuten an – Chúng tôi chỉ ra
- Ihr deutet an – Các bạn chỉ ra
- Sie deuten an – Họ chỉ ra
Đặt câu và lấy ví dụ về deutete an
Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng của deutete an trong câu:
Ví dụ 1
“Die Grafiken deuteten an, dass die Verkaufszahlen steigen.” (Các đồ thị chỉ ra rằng doanh số bán hàng đang tăng.)
Ví dụ 2
“Der Lehrer deutete an, dass es eine Prüfung geben wird.” (Giáo viên đã chỉ ra rằng sẽ có một bài kiểm tra.)
Ví dụ 3
“Sie deutete an, dass sie umziehen möchte.” (Cô ấy đã chỉ ra rằng cô ấy muốn chuyển nhà.)
Kết luận
Như vậy, deutete an là một cụm từ quan trọng trong tiếng Đức mà bạn nên biết. Nó không chỉ giúp bạn diễn đạt ý kiến mà còn làm cho giao tiếp của bạn thêm phong phú và trực quan. Hãy luyện tập để sử dụng nó một cách tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
