Trong tiếng Đức, từ “die Abfahrt” được sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến du lịch và giao thông. Vậy die Abfahrt là gì? Cùng tìm hiểu dưới đây nhé!
Die Abfahrt là gì?
Die Abfahrt trong tiếng Đức có nghĩa là “sự khởi hành” hoặc “sự rời đi.” Từ này thường được dùng để chỉ thời gian hoặc địa điểm mà một phương tiện như xe bus, xe lửa, hoặc máy bay sẽ rời khỏi một địa điểm cụ thể.
Các trường hợp sử dụng die Abfahrt
- **Abfahrt von einem Bahnhof** – Khởi hành từ một nhà ga
- **Die Abfahrt ist um 10 Uhr** – Sự khởi hành sẽ diễn ra lúc 10 giờ
- **Wir müssen zur Abfahrt gehen** – Chúng ta phải đi đến nơi khởi hành.
Cấu trúc ngữ pháp của die Abfahrt
Giới thiệu về danh từ die Abfahrt
Die Abfahrt là một danh từ giống cái (die) trong tiếng Đức. Khi sử dụng danh từ này, cần lưu ý đến các hình thức biến đổi theo số ít và số nhiều:
- **Số ít**: die Abfahrt (sự khởi hành)
- **Số nhiều**: die Abfahrten (các sự khởi hành)
Cấu trúc câu đơn giản với die Abfahrt
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp mọi người hiểu rõ hơn về cách sử dụng die Abfahrt trong câu:
- **Die Abfahrt der Bahn ist pünktlich.** (Sự khởi hành của tàu đến đúng giờ.)
- **Wann ist die Abfahrt?** (Khi nào thì khởi hành?)
- **Ich habe die Abfahrtsanzeige gesehen.** (Tôi đã thấy thông báo về sự khởi hành.)
Ví dụ câu sử dụng die Abfahrt
Ví dụ cuộc hội thoại
Dưới đây là một đoạn hội thoại giữa hai người khi họ đang chờ chuyến tàu:
- A: Wann fährt der Zug ab? (Khi nào chuyến tàu khởi hành?) - B: Die Abfahrt ist um drei Uhr. (Sự khởi hành lúc ba giờ.)
Ví dụ trong văn cảnh thực tế
Khi bạn đến nhà ga, bạn có thể thấy các bảng thông báo với thông tin như:
- “Die nächste Abfahrt nach Berlin ist um 14:45 Uhr.” (Sự khởi hành tiếp theo đến Berlin là lúc 14:45.)
Kết luận
Die Abfahrt không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với những ai thích đi du lịch. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được die Abfahrt và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh tiếng Đức.