Die Abnahme là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ dễ hiểu

1. Die Abnahme là gì?

Die Abnahme là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “sự giảm sút” hoặc “sự giảm bớt”, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giảm cân, giảm thiểu một điều gì đó, hoặc trong các giao dịch thương mại để miêu tả quá trình kiểm tra và xác nhận hàng hóa.

2. Cấu trúc ngữ pháp của die Abnahme

Trong ngữ pháp tiếng Đức, die Abnahme là danh từ giống cái, và nó thường đi kèm với các động từ như “haben” (có) hoặc “sein” (là) trong các câu. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp chính liên quan đến die Abnahme:

2.1. Sử dụng die Abnahme trong câu

Theo quy tắc ngữ pháp, die Abnahme thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:

  • Nach der Diät stellte ich fest, dass die Abnahme schneller als erwartet war. (Sau khi ăn kiêng, tôi nhận thấy rằng sự giảm cân nhanh hơn mong đợi.) ngữ pháp tiếng Đức
  • Die Abnahme der Waren wurde gründlich überprüft. (Sự giảm bớt hàng hóa đã được kiểm tra kỹ lưỡng.)

2.2. Các dạng biến thể của die Abnahme

Danh từ die Abnahme có thể có các biến thể như sau:

  • die Abnahme (số ít)
  • die Abnahmen (số nhiều)

3. Ví dụ cụ thể về die Abnahme

Dưới đây là một số ví dụ rõ ràng hơn về cách sử dụng die Abnahme trong các tình huống khác nhau:

3.1. Trong thể chấtdie Abnahme

Wenn du regelmäßig Sport treibst, wirst du die Abnahme deines Gewichts schnell bemerken. (Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng nhận thấy sự giảm cân của mình.)

3.2. Trong thương mại

Die Abnahme der Waren erfolgt am Ende des Monats. (Sự kiểm tra hàng hóa diễn ra vào cuối tháng.)

3.3. Trong tâm lý

Die Abnahme des Stresslevels ist wichtig für deine Gesundheit. (Sự giảm bớt mức độ căng thẳng là quan trọng cho sức khỏe của bạn.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Đức
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM