Die-Abreise là gì?
Trong tiếng Đức, die-Abreise có nghĩa là “sự khởi hành” hoặc “sự đi ra”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc rời khỏi một địa điểm nào đó, đặc biệt là khi nói đến việc đi du lịch hoặc di chuyển từ một thành phố này đến một thành phố khác. Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ sở giao thông, đi máy bay cho đến trong các tour du lịch.
Cấu trúc ngữ pháp của die-Abreise
Trong tiếng Đức, danh từ đi kèm với một trong ba giống: giống nam (der), giống nữ (die) và giống trung (das). Die-Abreise là danh từ giống nữ, vì vậy nó được dùng với “die” trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng danh từ này là:
- Chủ ngữ + die-Abreise
+ Động từ + Bổ ngữ.
- Ví dụ: Die-Abreise findet um 10 Uhr statt (Sự khởi hành diễn ra vào lúc 10 giờ).
Đặt câu và lấy ví dụ về die-Abreise
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng die-Abreise trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Die-Abreise meiner Familie aus Deutschland war sehr emotional. (Sự khởi hành của gia đình tôi từ nước Đức rất xúc động.)
- Wann ist die Abreise? (Khi nào thì sự khởi hành?)
- Wir müssen rechtzeitig zur Abreise kommen. (Chúng tôi phải đến đúng giờ cho sự khởi hành.)
Tại sao nắm vững die-Abreise quan trọng cho du học sinh?
Đối với những người du học sinh tại Đài Loan hoặc những ai đang dự kiến du học, việc hiểu rõ về từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp là rất cần thiết. Nó giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến di chuyển, đặt vé máy bay, và hiểu biết về lịch trình đi lại.