Die-Angst: Khám Phá Nỗi Sợ Trong Tiếng Đức

1. Die-Angst Là Gì?

Trong tiếng Đức, “die-Angst” có nghĩa là “nỗi sợ” hoặc “sự lo lắng”. Đây là một danh từ nữ và thường được sử dụng để diễn tả tất cả các loại cảm giác bất an, hoảng loạn hay lo lắng về một điều gì đó trong tương lai. Die-Angst đánh dấu sự hiện hữu của cảm xúc con người rất phổ biến và thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die-Angst

Die-Angst là một danh từ, vì vậy nó có một số đặc điểm ngữ pháp cần chú ý: tiếng Đức

2.1. Giới Từ Đi Kèm

Die-Angst thường đi kèm với các giới từ như “vor” (trước), “mit” (với), và “für” (cho). Ví dụ:

  • Die Angst vor der Prüfung ist normal. (Nỗi sợ trước kỳ thi là điều bình thường.)
  • Ich habe Angst mit meinen Freunden zu sprechen. (Tôi sợ nói chuyện với bạn bè.)

2.2. Biến Thể Số Nhiều

Danh từ die-Angst khi ở số nhiều sẽ trở thành “die Ängste”. Điều này thường được sử dụng khi nói về nhiều loại nỗi sợ khác nhau:

  • Viele Menschen haben Ängste vor verschiedenen Dingen. (Nhiều người có nỗi sợ trước nhiều điều khác nhau.)

2.3. Cách Dùng Câu

Die-Angst có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Die Angst ist ein natürlicher phản ứng. (Nỗi sợ là một phản ứng tự nhiên.)die-Angst
  • Tôi đã có một nỗi sợ khi tham gia sự kiện. (Ich hatte eine Angst, als ich an dem Event teilgenommen habe.)

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Die-Angst tiếng Đức

Dưới đây là một số câu cụ thể sử dụng die-Angst:

  • Die Angst vor dem Unbekannten kann sehr mạnh mẽ. (Nỗi sợ trước điều không biết có thể rất mãnh liệt.)
  • Manchmal habe ich Angst, meine Gefühle zu zeigen. (Đôi khi tôi sợ thể hiện cảm xúc của mình.)
  • Es gibt viele Arten von Ängsten, die Menschen erleben. (Có rất nhiều loại nỗi sợ mà mọi người trải qua.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM