Khái Niệm về die Arbeitnehmerin
Trong tiếng Đức, từ die Arbeitnehmerin có nghĩa là “công nhân nữ” hoặc “nhân viên nữ”. Từ này được sử dụng để chỉ những người phụ nữ làm việc trong các lĩnh vực khác nhau, từ lao động phổ thông đến các vị trí chuyên môn trong các công ty.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của die Arbeitnehmerin
Cấu trúc ngữ pháp của die Arbeitnehmerin bao gồm:
- Định nghĩa: Từ “Arbeitnehmerin” được tạo nên bởi hai phần: “Arbeit” (công việc) và “nehmerin” (người nhận). Đây là một danh từ giống cái.
- Giống từ: “die” là mạo từ xác định chỉ giống cái trong tiếng Đức.
- Danh từ: “Arbeitnehmerin” có thể được chia ra thành số ít và số nhiều. Số nhiều của từ này là “die Arbeitnehmerinnen”.
Ví Dụ Sử Dụng die Arbeitnehmerin trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ die Arbeitnehmerin trong ngữ cảnh:
Ví dụ 1:
Die Arbeitnehmerin hat ihre Aufgaben erfolgreich abgeschlossen. (Công nhân nữ đã hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách xuất sắc.)
Ví dụ 2:
Viele Arbeitnehmerinnen in der Firma haben an dem Seminar teilgenommen. (Nhiều công nhân nữ trong công ty đã tham gia hội thảo.)
Ví dụ 3:
Die Arbeitnehmerin sorgt für ein gutes Arbeitsklima. (Công nhân nữ góp phần tạo nên môi trường làm việc tốt.)
Tổng Kết
Việc hiểu rõ về die Arbeitnehmerin không chỉ giúp bạn nắm bắt được ngữ nghĩa của từ này mà còn mở rộng khả năng giao tiếp trong môi trường tiếng Đức. Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng die Arbeitnehmerin.