Trong tiếng Đức, “die Arbeitskraft” là một thuật ngữ rất quan trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và lao động. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về die Arbeitskraft, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cung cấp những ví dụ minh họa cụ thể.
1. Khái niệm die Arbeitskraft
Die Arbeitskraft có nghĩa là “nguồn lao động” hoặc “công nhân lực”. Nó chỉ khả năng lao động của con người trong quá trình sản xuất. Thuật ngữ này không chỉ dừng lại ở khả năng thể chất mà còn bao gồm cả kỹ năng, trình độ học vấn và năng lực làm việc của cá nhân.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Arbeitskraft
Die Arbeitskraft là một danh từ nữ (die) trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ được phân tích như sau:
2.1. Quy tắc xác định giống và số
- Giống: Nữ (die)
- Số ít: die Arbeitskraft
- Số nhiều: die Arbeitskräfte
2.2. Cách dùng trong câu
Danh từ “die Arbeitskraft” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lao động và kinh tế. Nó có thể xuất hiện không chỉ ở dạng số ít mà còn ở dạng số nhiều.
3. Ví dụ về die Arbeitskraft
3.1. Câu ví dụ 1
Die Arbeitskraft ist entscheidend für das wirtschaftliche Wachstum. (Nguồn lao động là yếu tố quyết định cho sự tăng trưởng kinh tế.)
3.2. Câu ví dụ 2
Die Regierung plant Maßnahmen zur Verbesserung der Arbeitskraft. (Chính phủ đang lên kế hoạch các biện pháp nhằm cải thiện nguồn lao động.)
3.3. Câu ví dụ 3
Es gibt einen Mangel an qualifizierter Arbeitskraft in vielen Branchen. (Có sự thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề trong nhiều ngành.)
4. Kết luận
Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm “die Arbeitskraft”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong các câu tiếng Đức. Nguồn lao động đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế và văn hóa lao động của các quốc gia.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

