Die Behörde là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, thường được dịch là “cơ quan” hoặc “hội đồng”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này, cùng với các ví dụ sử dụng cụ thể. Chúng ta sẽ sử dụng mô hình Kim Tự Tháp để cấu trúc nội dung một cách rõ ràng và dễ hiểu.
1. Die Behörde Là Gì?
Die Behörde (cơ quan) thường được sử dụng để chỉ các tổ chức chính phủ hoặc các cơ quan hành chính có chức năng quản lý một lĩnh vực cụ thể nào đó. Điều này có thể bao gồm các cơ quan thuế, cơ quan lao động, hoặc các cơ quan cấp phép, v.v.
Trong một số ngữ cảnh, “Behörde” có thể đề cập đến những cơ quan chức năng có thẩm quyền trong các quyết định hành chính hoặc pháp lý.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Behörde
2.1 Danh từ giống nữ
Die Behörde là một danh từ giống nữ trong tiếng Đức. Do đó, khi sử dụng “Behörde”, động từ và tính từ đi kèm cần phải được điều chỉnh cho phù hợp.
2.2 Hình thức số ít và số nhiều
– Số ít: die Behörde
– Số nhiều: die Behörden
2.3 Cách sử dụng trong câu
Trong tiếng Đức, “Behörde” thường đi kèm với các động từ như “arbeiten” (làm việc), “beantragen” (xin cấp), hoặc “entscheiden” (quyết định).
3. Ví Dụ Đặt Câu Với Die Behörde
3.1 Ví dụ 1
Die Behörde hat einen neuen Gesetzesentwurf verabschiedet.
(Cơ quan đã thông qua một dự thảo luật mới.)
3.2 Ví dụ 2
Ich muss die Behörde kontaktieren, um ein Visum zu beantragen.
(Tôi cần liên hệ với cơ quan để xin cấp visa.)
3.3 Ví dụ 3
Die Behörde entscheidet über die Genehmigung des Bauprojekts.
(Cơ quan quyết định về việc cấp phép dự án xây dựng.)
4. Kết Luận
Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về die Behörde, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong văn cảnh khác nhau. Đây là một từ vựng cần thiết cho những ai đang học tiếng Đức và muốn tham gia vào các hoạt động liên quan đến hành chính.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
