Die Beschäftigung là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

1. Khái niệm ‘die Beschäftigung’

‘Die Beschäftigung’ trong tiếng Đức có nghĩa là ‘sự làm việc’ hoặc ‘nghề nghiệp’. Từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động mà một người tham gia, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp hoặc công việc. Nó không chỉ đơn thuần là công việc, mà còn bao hàm ý nghĩa về việc tham gia vào một hoạt động nhất định.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘die Beschäftigung’

‘Die Beschäftigung’ là một danh từ giống cái (die) trong tiếng Đức. Khi sử dụng danh từ này trong câu, bạn cần chú ý đến việc sử dụng các giới từ và động từ đi kèm. Dưới đây là một số điểm mềm mềm mà bạn cần lưu ý:

  • Giới từ đi kèm: ‘mit’, ‘für’, ‘in’, ‘an’.
  • Danh từ thường đi cùng với các tính từ để mô tả rõ hơn về loại hình công việc.
  • Chú ý đến cách biến đổi trường hợp: nominativ (chủ cách), akkusativ (túc cách), dativ (gián cách).

3. Ví dụ về ‘die Beschäftigung’

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng ‘die Beschäftigung’:

Ví dụ 1

Ich habe eine interessante Beschäftigung in der IT-Branche.  ngữ pháp tiếng Đức(Tôi có một công việc thú vị trong ngành CNTT.)

Ví dụ 2

Die Beschäftigung mit Kindern ist sehr erfüllend. (Công việc với trẻ em rất bổ ích.)

Ví dụ 3

Er sucht eine Beschäftigung, die ihm Freude bringt. (Anh ấy đang tìm một công việc mang lại niềm vui cho mình.)

4. Kết luận

Thông qua bài viết này, bạn đã nắm rõ khái niệm ‘die Beschäftigung’, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong câu. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tập và giao tiếp tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM