Die Betreuungszeit là gì?
Trong tiếng Đức, die Betreuungszeit được dịch là “thời gian chăm sóc” và nó thường được dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc chăm sóc trẻ em, nơi mà thời gian mà trẻ được chăm sóc và giám sát được xác định.
Cấu trúc ngữ pháp của die Betreuungszeit
Cấu trúc ngữ pháp của die Betreuungszeit có thể được phân tích như sau:
- Die: Mạo từ xác định giống cái (Nominativ).
- Betreuung: Danh từ gốc, có nghĩa là “chăm sóc”.
- Zeit: Danh từ có nghĩa là “thời gian”.
Die Betreuungszeit là danh từ số ít, luôn được dùng đi kèm với mạo từ “die”, chỉ định cho nó là danh từ giống cái trong ngữ pháp tiếng Đức.
Đặt câu và lấy ví dụ về die Betreuungszeit
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng die Betreuungszeit trong câu:
Ví dụ 1
Die Betreuungszeit für die Kinder beginnt um 8 Uhr.
(Thời gian chăm sóc cho các trẻ bắt đầu vào lúc 8 giờ.)
Ví dụ 2
Während der Betreuungszeit haben die Kinder viel Spaß.
(Trong thời gian chăm sóc, các trẻ rất vui vẻ.)
Ví dụ 3
Eltern müssen die Betreuungszeit im Voraus planen.
(Phụ huynh phải lập kế hoạch thời gian chăm sóc trước.)
Kết luận
Die Betreuungszeit đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và hướng dẫn trẻ. Việc hiểu rõ về khái niệm và cách sử dụng của nó trong tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến trẻ em.