Giới Thiệu Về “Die Bevölkerung”
Trong tiếng Đức, “die Bevölkerung” có nghĩa là “dân số” hoặc “cư dân”. Đây là một thuật ngữ quan trọng được sử dụng để chỉ số lượng người sinh sống trong một khu vực nhất định. Khác với nhiều ngôn ngữ khác, việc sử dụng từ “die” cho thấy đây là danh từ giống cái trong tiếng Đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Die Bevölkerung”
“Die Bevölkerung” là một danh từ, và trong ngữ pháp tiếng Đức, nó thuộc về nhóm danh từ giống cái. Điều này có nghĩa là nó thường được đi kèm với mạo từ “die”. Trong khi sử dụng, danh từ này có thể thay đổi theo các trường hợp như nominative, accusative, dative và genitive. Dưới đây là cách mà “die Bevölkerung” thay đổi trong các trường hợp này:
- Nominative: die Bevölkerung (dân số)
- Accusative: die Bevölkerung (dân số, được dùng trong câu khẳng định)
- Dative: der Bevölkerung (đối với dân số, sử dụng trong một số cấu trúc câu đặc biệt)
- Genitive: der Bevölkerung (của dân số, sử dụng khi thể hiện sự sở hữu)
Ví Dụ Đặt Câu Với “Die Bevölkerung”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng “die Bevölkerung” trong câu:
Ví Dụ 1:
Die Bevölkerung in Deutschland ist sehr vielfältig.
Dịch: Dân số ở Đức rất đa dạng.
Ví Dụ 2:
Die Regierung plant Maßnahmen zur Unterstützung der Bevölkerung.
Dịch: Chính phủ đang lập kế hoạch các biện pháp hỗ trợ cho dân số.
Ví Dụ 3:
Die Bevölkerung wächst Jahr für Jahr.
Dịch: Dân số tăng lên qua từng năm.
Kết Luận
Die Bevölkerung là ngày nay trở thành một từ vựng phổ biến và cần thiết trong việc nắm bắt cách sử dụng ngữ pháp tiếng Đức. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với “die Bevölkerung”. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần tìm hiểu sâu hơn về tiếng Đức, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
