Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá khái niệm “die Bevölkerung”, một từ quan trọng trong tiếng Đức khi nói về dân số. Bên cạnh việc tìm hiểu nghĩa của từ này, chúng ta cũng sẽ nghiên cứu cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng trong câu và một số ví dụ điển hình.
Khái Niệm Die Bevölkerung
Die Bevölkerung là danh từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “dân số” hoặc “cư dân”. Từ này thường được sử dụng để chỉ tổng số người sống tại một khu vực nhất định, có thể là một quốc gia, một thành phố hoặc một tỉnh.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Bevölkerung
Trong tiếng Đức, die Bevölkerung là danh từ giống cái (feminine noun) và được chia theo số ít và số nhiều. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về cách chia động từ cũng như cấu trúc của danh từ này.
Chia Động Từ
- Số ít: die Bevölkerung (dân số)
- Số nhiều: die Bevölkerungen (các dân số)
Cách Sử Dụng trong Câu
Khi sử dụng die Bevölkerung trong câu, chúng ta thường thấy cụm này được kết hợp với các động từ như “steigen” (tăng lên), “sinken” (giảm xuống), hoặc các tính từ để miêu tả như “groß” (lớn), “klein” (nhỏ).
Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn có thể hình dung rõ ràng hơn về cách sử dụng “die Bevölkerung”.
Ví Dụ 1
Die Bevölkerung in Deutschland beträgt über 83 Millionen Menschen.
(Dân số ở Đức lên tới hơn 83 triệu người.)
Ví Dụ 2
Die Bevölkerung in der Stadt hat in den letzten Jahren stark zugenommen.
(Dân số trong thành phố đã tăng mạnh trong những năm gần đây.)
Ví Dụ 3
Die Bevölkerung der ländlichen Gebiete sinkt ständig.
(Dân số ở các vùng nông thôn đang giảm dần.)
Kết Luận
Trên đây là một cái nhìn tổng quan về die Bevölkerung, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến cách sử dụng trong câu. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm quan trọng này trong tiếng Đức và có thể áp dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.