Điểm Qua Về Die Bezahlung
Die Bezahlung trong tiếng Đức có nghĩa là “sự thanh toán” hoặc “tiền lương”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính, đặc biệt là trong các thỏa thuận về công việc, dịch vụ hoặc mua bán.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Die Bezahlung
Giới thiệu về danh từ và các dạng của nó
Die Bezahlung là một danh từ nữ trong tiếng Đức. Dưới đây là các biến thể của từ này:
- Nominativ: die Bezahlung (sự thanh toán)
- Genitiv: der Bezahlung (của sự thanh toán)
- Dativ: der Bezahlung (cho sự thanh toán)
- Akkuativ: die Bezahlung (sự thanh toán – khi là đối tượng trực tiếp)
Cấu trúc câu sử dụng die Bezahlung
Die Bezahlung có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví Dụ Về Die Bezahlung
Ví dụ 1
„Die Bezahlung für diese Dienstleistung ist sehr angemessen.“
(Sự thanh toán cho dịch vụ này là rất hợp lý.)
Ví dụ 2
„Wann erfolgt die Bezahlung?“
(Khi nào thì việc thanh toán diễn ra?)
Ví dụ 3
„Die Bezahlung wird am Ende des Monats durchgeführt.“
(Việc thanh toán sẽ được thực hiện vào cuối tháng.)
Tại Sao Nên Nắm Vững Die Bezahlung?
Việc hiểu rõ về die Bezahlung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường công việc mà còn hỗ trợ trong các giao dịch hàng ngày tại các nước nói tiếng Đức, đặc biệt là khi bạn du học tại Đức hoặc các quốc gia khác có liên quan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
