Die Breite Là Gì?
Trong tiếng Đức, “die Breite” có nghĩa là “chiều rộng”. Nó biểu thị kích thước từ bên này sang bên kia của một vật thể hoặc không gian. Từ này thuộc về danh từ giống cái (feminine noun) trong ngữ pháp tiếng Đức và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Breite
Danh từ “die Breite” có một số điểm đáng chú ý trong cấu trúc ngữ pháp:
Giới Từ Đi Kèm
Trong tiếng Đức, danh từ “die Breite” thường đi kèm với các giới từ như “in”, “von”, và “für”. Ví dụ:
- in der Breite (trong chiều rộng)
- von der Breite (từ chiều rộng)
- für die Breite (cho chiều rộng)
Biến Thể Của Die Breite
Danh từ “die Breite” có cách chia số ít và số nhiều như sau:
- Số ít: die Breite
- Số nhiều: die Breiten
Ví Dụ Cụ Thể Với Die Breite
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “die Breite” trong câu:
Ví Dụ 1:
Die Breite des Tisches beträgt zwei Meter. (Chiều rộng của bàn là hai mét.)
Ví Dụ 2:
In der Breite des Raumes kann man sich gut bewegen. (Trong chiều rộng của phòng, bạn có thể di chuyển dễ dàng.)
Ví Dụ 3:
Die Breiten der Straßen in dieser Stadt sind sehr unterschiedlich. (Chiều rộng của các con đường trong thành phố này thì rất khác nhau.)
Kết Luận
Nói tóm lại, “die Breite” đóng một vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến kích thước và không gian trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng danh từ này.