Die Dose là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Giới Thiệu Về Die Dose

Trong tiếng Đức, die Dose có nghĩa là “cái hộp” hoặc “cái lon”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại chứa đựng như hộp nhựa, hộp thiếc hoặc lon kim loại, nơi mà thực phẩm hoặc đồ uống được bảo quản.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Dose

2.1 Giống Của Từ Die Dose

Die Dose là từ giống cái trong tiếng Đức, điều này ảnh hưởng đến cách sử dụng các từ khác trong câu mà nó xuất hiện.

2.2 Các Thì Của Die Dose

Từ này ở dạng số ít là die Dose và ở dạng số nhiều là die Dosen. Về mặt ngữ pháp, chúng ta cần chú ý đến các hình thức thay đổi khi sử dụng trong câu:

  • Số ít: die Dose – Nominative: die Dose, Accusative: die Dose, Dative: der Dose, Genitive: der Dose.
  • Số nhiều: die DosenDie Dose – Nominative: die Dosen, Accusative: die Dosen, Dative: den Dosen, Genitive: der Dosen.

3. Ví Dụ Đặt Câu Với Die Dose

Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng die Dose trong câu: tiếng Đức

3.1 Ví Dụ 1

Ich habe eine Dose Tomaten gekauft. (Tôi đã mua một hộp cà chua.)

3.2 Ví Dụ 2

Die Dose ist leer. (Cái hộp đã rỗng.)

3.3 Ví Dụ 3

Wir sollten die Dosen recyceln. (Chúng ta nên tái chế các hộp.)

4. Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về die Dose trong tiếng Đức, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến ví dụ minh họa. Việc nắm rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM