Die Einwohnerin Là Gì?
Trong tiếng Đức, die Einwohnerin có nghĩa là “cư dân nữ” hoặc “người phụ nữ sống tại một địa điểm nào đó”. Đây là danh từ chỉ người và nó có giới tính nữ, tạo nên từ căn cứ là “Einwohner”, từ này dùng để chỉ người cư trú trong một khu vực hoặc đều một địa phương nhất định.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Einwohnerin
Die Einwohnerin là danh từ nữ trong tiếng Đức, do đó nó được sử dụng với mạo từ nữ “die”. Trong tiếng Đức, các danh từ được phân loại theo giới tính: nam (der), nữ (die) và trung (das). Đối với danh từ số nhiều, ta sử dụng “die” cho tất cả các giới.
Cách Thay Đổi Dạng Hình Thức
Thông thường, danh từ trong tiếng Đức cũng có các dạng biến cách (nominativ, akkusativ, dativ, genitiv). Dưới đây là cách chia của “die Einwohnerin”:
- Danh từ số ít:
- Nominativ: die Einwohnerin (cư dân nữ)
- Akkusativ: die Einwohnerin (cư dân nữ)
- Dativ: der Einwohnerin (cho cư dân nữ)
- Genitiv: der Einwohnerin (của cư dân nữ)
- Danh từ số nhiều:
- Nominativ: die Einwohnerinnen (các cư dân nữ)
- Akkusativ: die Einwohnerinnen (các cư dân nữ)
- Dativ: den Einwohnerinnen (cho các cư dân nữ)
- Genitiv: der Einwohnerinnen (của các cư dân nữ)
Ví Dụ Sử Dụng Die Einwohnerin Trong Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng die Einwohnerin trong giao tiếp hàng ngày:
Ví Dụ 1:
Die Einwohnerin von Berlin ist sehr freundlich. (Cư dân nữ của Berlin rất thân thiện.)
Ví Dụ 2:
Die Einwohnerinnen des Dorfes haben die Traditionen bewahrt. (Các cư dân nữ của làng đã gìn giữ những truyền thống.)
Ví Dụ 3:
Viele Einwohnerinnen nehmen an der Umweltschutzinitiative teil. (Nhiều cư dân nữ tham gia vào sáng kiến bảo vệ môi trường.)
Kết Luận
Khái niệm về die Einwohnerin không chỉ giúp bạn vượt qua các rào cản ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa và xã hội của các quốc gia nói tiếng Đức. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc và cách sử dụng die Einwohnerin trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
