Die Elektrikerin Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của cụm từ “die Elektrikerin”, cấu trúc ngữ pháp của nó, và đưa ra một số ví dụ sử dụng từ này trong các câu cụ thể. Từ khóa chính “die Elektrikerin” sẽ được phân bố hợp lý để giúp bài viết đạt được hiệu quả SEO tốt nhất.

1. Die Elektrikerin Là Gì?

“Die Elektrikerin” trong tiếng Đức có nghĩa là “người thợ điện nữ”. Từ “Elektrikerin” được hình thành từ “Elektriker” (người thợ điện, nam) và hậu tố “-in” thể hiện giới tính nữ. Vì vậy, câu từ này không chỉ thể hiện nghề nghiệp mà còn chỉ rõ giới tính của người thực hiện nghề đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Elektrikerin

2.1 Giới Tính và Số Ít, Số Nhiều

Trong tiếng Đức, danh từ có ba giới tính: giống đực (der), giống cái (die) và trung tính (das). “Die Elektrikerin” thuộc giống cái, và trong số nhiều chúng ta dùng “die Elektrikerinnen” cho số nhiều.die Elektrikerin

2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng “die Elektrikerin” trong câu, cần chú ý đến việc chia động từ và các thành phần khác phù hợp với ngữ pháp tiếng Đức. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể.

3. Ví Dụ Về Câu Có Die Elektrikerin

3.1 Ví dụ 1

Câu: “Die Elektrikerin repariert die elektrische Anlage.”

Dịch: “Người thợ điện nữ đang sửa chữa hệ thống điện.”

3.2 Ví dụ 2

Câu: “Gestern hat die Elektrikerin einen neuen Schalter installiert.”

Dịch: “Hôm qua, người thợ điện nữ đã lắp đặt một công tắc mới.”

3.3 Ví dụ 3

Câu: “Die Elektrikerin arbeitet in einer großen Firma.” học tiếng Đức

Dịch: “Người thợ điện nữ làm việc tại một công ty lớn.”

4. Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ “die Elektrikerin” trong tiếng Đức. Việc nắm bắt cách sử dụng ngữ pháp cùng với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong việc học tiếng Đức. ngữ pháp tiếng Đức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM