1. Khái niệm die Erlaubnis
Trong tiếng Đức, “die Erlaubnis” có nghĩa là “sự cho phép” hoặc “giấy phép”. Đây là một danh từ nữ, rất thường được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi sự đồng ý hoặc chấp nhận, chẳng hạn như trong giao tiếp hằng ngày, trong pháp luật, hoặc trong môi trường làm việc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Erlaubnis
2.1. Giới thiệu về danh từ
Danh từ “die Erlaubnis” thuộc giống cái và đi kèm với các biểu thức xác định như “die” trong tiếng Đức. Để nói về dạng số nhiều, bạn có thể sử dụng “die Erlaubnisse”.
2.2. Các cách sử dụng thường gặp
Có nhiều cách để kết hợp “die Erlaubnis” trong câu như:
- Sử dụng trong thì hiện tại: “Ich habe die Erlaubnis” (Tôi có sự cho phép).
- Sử dụng trong thì quá khứ: “Ich hatte die Erlaubnis” (Tôi đã có sự cho phép).
- Sử dụng ở thể điều kiện: “Wenn ich die Erlaubnis hätte, würde ich gehen” (Nếu tôi có sự cho phép, tôi sẽ đi).
3. Ví dụ về die Erlaubnis
3.1. Ví dụ đơn giản
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng “die Erlaubnis”:
- „Hast du die Erlaubnis, das Haus zu betreten?“ (Bạn có sự cho phép để vào nhà không?)
- „Die Erlaubnis ist notwendig, um zu reisen.“ (Sự cho phép là cần thiết để đi du lịch.)
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh
Giả sử một học sinh muốn tham gia một chuyến dã ngoại:
„Ich brauche die Erlaubnis meiner Eltern, um mit meinen Freunden zu reisen.“ (Tôi cần sự cho phép của cha mẹ để đi du lịch cùng bạn bè.)