Khái Niệm Die Ermäßigung
Die Ermäßigung là một thuật ngữ tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “sự giảm giá” hoặc “giảm bớt”. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giá cả, dịch vụ hoặc sản phẩm, nơi mà một mức giá thấp hơn được áp dụng cho một nhóm người nhất định, như sinh viên, người cao tuổi hoặc những người có hoàn cảnh khó khăn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Ermäßigung
Về mặt ngữ pháp, die Ermäßigung là một danh từ feminim (giống cái) trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là khi sử dụng danh từ này, người nói cần điều chỉnh động từ và tính từ để phù hợp với giống của nó.
Các Hình Thức Biến Đổi Của Die Ermäßigung
- Nominativ (Chủ cách): die Ermäßigung
- Genitiv (Giới cách): der Ermäßigung
- Dativ (Tặng cách): der Ermäßigung
- Akkusativ (Đối cách): die Ermäßigung
Ví Dụ Sử Dụng Die Ermäßigung Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ áp dụng die Ermäßigung trong các câu tiếng Đức để bạn tham khảo:
Ví Dụ 1
Die Ermäßigung für Studenten beträgt 20%.
(Giảm giá cho sinh viên là 20%.)
Ví Dụ 2
Ich möchte die Ermäßigung anwenden, wenn ich mein Ticket kaufe.
(Tôi muốn áp dụng sự giảm giá khi mua vé.)
Ví Dụ 3
Haben Sie für die Ermäßigung einen gültigen Ausweis?
(Bạn có giấy tờ hợp lệ để được giảm giá không?)
Tổng Kết
Die Ermäßigung không chỉ là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức, mà còn được sử dụng rộng rãi trong thực tế hàng ngày. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của die Ermäßigung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tài chính, vé tàu, vé xem phim, và nhiều lĩnh vực khác.