Die Ernährung Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Đặt Câu

1. Khái Niệm Die Ernährung

Die Ernährung, trong tiếng Đức, mang nghĩa là “dinh dưỡng”. Đây là một thuật ngữ chỉ đến quá trình cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể thông qua thực phẩm. Dinh dưỡng không chỉ bao gồm việc ăn uống mà còn liên quan đến sự hấp thụ, chế biến và tiêu hóa thực phẩm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Ernährung

Trong tiếng Đức, “die Ernährung” là một danh từ giống cái (feminine noun), có dạng số ít là “die Ernährung” và số nhiều là “die Ernährungen”. Như vậy, khi sử dụng trong câu, chúng ta cần chú ý đến giới từ và động từ đi kèm.

2.1. Cách sử dụng “die Ernährung” trong các câu

1. Tôi chăm sóc cho chế độ dinh dưỡng của mình rất cẩn thận. ví dụ

Trong tiếng Đức: Ich achte sehr auf meine Ernährung.

2. Chế độ dinh dưỡng là rất quan trọng cho sức khỏe.

Trong tiếng Đức: Die Ernährung ist sehr wichtig für die Gesundheit.

3. Thực phẩm hữu cơ tốt cho chế độ dinh dưỡng.

Trong tiếng Đức: tiếng Đức Biologische Lebensmittel sind gut für die Ernährung.

3. Ví Dụ Thực Tế Về Die Ernährung

Chúng ta có thể thấy rằng việc áp dụng die Ernährung là rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Các chuyên gia dinh dưỡng thường khuyên rằng một chế độ ăn uống cân bằng với đủ vitamin và khoáng chất sẽ giúp cải thiện sức khỏe.

3.1. Câu Hỏi Thường Gặp

Die Ernährung có thể giúp tôi cải thiện sức khỏe không?

Trong tiếng Đức: Kann die Ernährung meine Gesundheit verbessern?

Chế độ dinh dưỡng đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh lý và duy trì sức khỏe tổng thể, vì vậy việc hiểu rõ về die Ernährung là rất quan trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM