Die Eröffnung là gì?
Trong tiếng Đức, “die Eröffnung” có nghĩa là “sự khai mạc” hoặc “sự mở đầu”. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các sự kiện chính thức như lễ khai trương, buổi lễ khai mạc đến các hoạt động văn hóa, nghệ thuật. Đối với người học tiếng Đức, nắm vững khái niệm này là điều quan trọng vì nó xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của die Eröffnung
Die Eröffnung là một danh từ nữ, do đó, nó có giống là nữ (die). Trong ngữ pháp tiếng Đức, các danh từ thường có các cách (Nominativ, Genitiv, Dativ, Akkusativ). Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp của “die Eröffnung”:
- Nominativ: die Eröffnung (sự khai mạc)
- Genitiv: der Eröffnung (của sự khai mạc)
- Dativ: der Eröffnung (cho sự khai mạc)
- Akkusativ: die Eröffnung (sự khai mạc)
Ví dụ về die Eröffnung trong các câu
Dưới đây là một số câu ví dụ mà bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “die Eröffnung”:
- Die Eröffnung des neuen Geschäfts findet am Samstag statt.
(Lễ khai trương cửa hàng mới sẽ diễn ra vào thứ Bảy.) - Ich freue mich auf die Eröffnung des Festivals.
(Tôi háo hức chờ đợi lễ khai mạc lễ hội.) - Die Eröffnung der Ausstellung war ein großer Erfolg.
(Lễ khai mạc triển lãm là một thành công lớn.)
Tại sao die Eröffnung quan trọng trong môi trường giao tiếp?
Trong giao tiếp tiếng Đức, việc sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan đến “die Eröffnung” không chỉ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ mà còn giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tham gia vào các hoạt động xã hội và văn hóa. Bên cạnh việc làm phong phú thêm vốn từ vựng, nó còn góp phần làm nổi bật phong cách giao tiếp của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

