Trong tiếng Đức, một trong những từ quan trọng trong cuộc sống hàng ngày là die Fahrkarte. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ die Fahrkarte là gì, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu. Hãy cùng khám phá!
1. Die Fahrkarte là gì?
Die Fahrkarte trong tiếng Đức có nghĩa là vé xe
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Fahrkarte
Về mặt ngữ pháp, die Fahrkarte là một danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức. Mọi danh từ trong tiếng Đức đều có một giống đực, cái hoặc trung, và die Fahrkarte thuộc giống cái, điều này có thể nhận diện qua mạo từ “die”.
2.1. Ngữ pháp chi tiết
- Giống:
Feminin (giống cái) - Hình thức số ít: die Fahrkarte
- Hình thức số nhiều: die Fahrkarten
- Cách dùng: Thường sử dụng với động từ “kaufen” (mua), “entwerten” (hủy vé) trong các câu hội thoại hàng ngày.
3. Ví dụ về die Fahrkarte trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng die Fahrkarte trong câu:
3.1. Ví dụ 1
Ich kaufe eine Fahrkarte am Bahnhof. (Tôi mua một vé tại ga tàu.)
3.2. Ví dụ 2
Hast du deine Fahrkarte entwertet? (Bạn đã hủy vé của bạn chưa?)
3.3. Ví dụ 3
Die Fahrkarte kostet zehn Euro. (Vé xe giá mười Euro.)
4. Tại sao bạn cần biết về die Fahrkarte?
Tìm hiểu về
5. Kết luận
Chúng tôi đã cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ về die Fahrkarte. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và ứng dụng ngôn ngữ Đức trong cuộc sống hàng ngày. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay!