1. die-Fahrkarte là gì?
Từ “die-Fahrkarte” trong tiếng Đức có nghĩa là “vé” (vé tàu, vé xe buýt,…). Đây là một thuật ngữ rất phổ biến trong giao thông công cộng ở các quốc gia nói tiếng Đức, dùng để chỉ một tấm vé cần thiết để hành khách có thể lên xe hoặc tàu.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die-Fahrkarte
2.1. Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp
Trong tiếng Đức, “die-Fahrkarte” là một danh từ, thuộc giống cái (die). Nó có thể kết hợp với nhiều tính từ và động từ trong ngữ pháp để tạo thành các câu khác nhau.
2.2. Hình thức số ít và số nhiều
Khi dùng trong số ít, chúng ta nói “die Fahrkarte”. Ở số nhiều, danh từ này trở thành “die Fahrkarten”.
2.3. Giới từ và cách sử dụng
Khi nói về “die Fahrkarte”, có thể sử dụng một số giới từ như “mit” (với), “für” (để), “von” (từ) trong câu. Điều này giúp cấu trúc câu linh hoạt hơn.
3. Đặt câu và lấy ví dụ về die-Fahrkarte
3.1. Ví dụ câu đơn giản
Ich kaufe die Fahrkarte. (Tôi mua vé.)
3.2. Ví dụ câu phức tạp
Um mit dem Zug zu reisen, muss ich die Fahrkarte im Voraus kaufen. (Để đi tàu, tôi phải mua vé trước.)
3.3. Một số ví dụ khác
- Hast du die Fahrkarte für die U-Bahn? (Bạn có vé cho tàu điện ngầm không?)
- Die Fahrkarte kostet 3 Euro. (Vé có giá 3 Euro.)
- Ich brauche eine Fahrkarte für die Rückfahrt. (Tôi cần một vé cho chuyến về.)
4. Tại sao việc hiểu die-Fahrkarte lại quan trọng?
Hiểu rõ về “die Fahrkarte” không chỉ giúp người học tiếng Đức trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn là bước đầu quan trọng trong việc làm quen với văn hóa giao thông của các quốc gia nói tiếng Đức.