Die Garantie là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Đức

Trong hành trình học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng. Một trong những từ quan trọng mà bạn cần biết là die Garantiedie Garantie. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ cụ thể liên quan đến từ này nhé!

1. Die Garantie là gì?

Die Garantie là một danh từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “bảo hành” hoặc “đảm bảo”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự cam kết của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp về chất lượng và sự bền bỉ của sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Khi bạn mua một sản phẩm mới, thông thường bạn sẽ nhận được một thẻ bảo hành, đó chính là die Garantie.

2. Cấu trúc ngữ pháp của die Garantie

Trong tiếng Đức, die Garantie là danh từ giống cái (feminine noun), vì vậy nó luôn đi kèm với bài “die”. Phân tích sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của die Garantie:

2.1. Giới từ đi kèm

  • mit der Garantie (với sự bảo hành)
  • ohne Garantie (không có bảo hành)

2.2. Hình thức số nhiều

Số nhiều của die Garantiedie Garantien. Ví dụ: “Die Garantien für die Produkte sind unterschiedlich” (Các bảo hành cho sản phẩm là khác nhau).

3. Đặt câu và ví dụ về die Garantie

3.1. Câu đơn giản

  • Die Garantie für diesen Fernseher beträgt zwei Jahre. (Thời gian bảo hành cho chiếc tivi này là hai năm.)
  • Ich habe die Garantie für mein neues Handy erhalten. (Tôi đã nhận được thẻ bảo hành cho chiếc điện thoại mới của mình.)

3.2. Câu phức hợp

  • Wenn das Produkt defekt ist, kann ich es mit der Garantie zurückgeben. (Nếu sản phẩm bị lỗi, tôi có thể trả lại nó theo bảo hành.)
  • Da die Garantie abgelaufen ist, muss ich die Reparatur selbst bezahlen. (Vì bảo hành đã hết hạn, tôi phải tự chi trả cho việc sửa chữa.)

4. Ứng dụng thực tế của die Garantie trong giao tiếp hàng ngày

Khi bạn đến cửa hàng để mua sản phẩm, kiến thức về die Garantie sẽ giúp bạn nắm bắt được quyền lợi của mình. Biết cách hỏi về bảo hành sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối trong tương lai. Chẳng hạn:

  • Haben Sie eine Garantie für dieses Produkt? (Bạn có bảo hành cho sản phẩm này không?)
  • Wie lange beträgt die Garantie? (Thời gian bảo hành là bao lâu?) ví dụ die Garantie

5. Kết luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về die Garantie, từ cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong câu. Hãy tích cực luyện tập để nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566die Garantie
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM