Trong tiếng Đức, cụm từ die Gebühr không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn chứa đựng nhiều thông điệp quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ die Gebühr là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách thức sử dụng trong thực tiễn. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Die Gebühr Là Gì?
Die Gebühr là một danh từ trong tiếng Đức, nghĩa là “phí” hoặc “lệ phí”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các khoản phí phải trả cho dịch vụ hoặc sản phẩm nào đó, chẳng hạn như phí đăng ký, phí dịch vụ, hoặc phí xử lý hồ sơ. Các loại die Gebühr phổ biến bao gồm phí dịch vụ ngân hàng, lệ phí học tập và phí pháp lý.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Gebühr
Trong ngữ pháp tiếng Đức, die Gebühr là một danh từ giống cái, vì vậy nó đi kèm với mạo từ xác định “die”. Đây là cách sử dụng trong các câu:
- Thì hiện tại: Die Gebühr beträgt 50 Euro. (Lệ phí là 50 Euro.)
- Thì quá khứ: Die Gebühr war gestern höher. (Lệ phí hôm qua cao hơn.)
- Thì tương lai: Die Gebühr wird im nächsten Monat steigen. (Lệ phí sẽ tăng trong tháng tới.)
Cách Sử Dụng Die Gebühr Trong Câu Hỏi
Trong tiếng Đức, để hỏi về phí một dịch vụ nào đó, bạn có thể sử dụng mẫu câu sau:
- Wie hoch ist die Gebühr für die Anmeldung? (Lệ phí cho việc đăng ký là bao nhiêu?)
Ví Dụ Về Die Gebühr
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng die Gebühr trong các tình huống khác nhau:
- Die Gebühr für das Gewerbe beträgt 100 Euro. (Lệ phí cho việc đăng ký doanh nghiệp là 100 Euro.)
- Beim Umzug fällt eine Gebühr an. (Khi chuyển nhà có phát sinh lệ phí.)
- Die Buchung ist kostenlos, aber die Gebühr für die Stornierung ist hoch. (Đặt chỗ là miễn phí, nhưng lệ phí cho việc hủy bỏ là cao.)
Kết Luận
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về die Gebühr cùng cấu trúc ngữ pháp của nó. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng danh từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình nhé!