Khái Niệm Về Die Geldbuße
Trong tiếng Đức, “die Geldbuße” có nghĩa là “tiền phạt,” thường được áp dụng trong các trường hợp vi phạm luật lệ hoặc quy định pháp luật. Đây là một hình thức xử lý hành chính mà người vi phạm sẽ phải nộp một khoản tiền để ngăn chặn các hành vi vi phạm tương tự trong tương lai.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Geldbuße
Ngữ pháp liên quan đến “die Geldbuße” có những điểm đáng chú ý:
Giới Từ và Cách Dùng
Die Geldbuße là danh từ giống cái trong tiếng Đức. Khi sử dụng trong câu, danh từ này có thể đi kèm với các giới từ như “wegen” (do), “für” (cho). Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng:
- Ich musste eine Geldbuße wegen zu schnelles Fahren zahlen. (Tôi đã phải nộp một khoản tiền phạt do lái xe vượt tốc độ.)
- Die Polizei hat eine Geldbuße für das Parken im Halteverbot verhängt. (Cảnh sát đã đánh tiền phạt đối với việc đậu xe ở khu vực cấm.)
Ví Dụ Cụ Thể về Die Geldbuße
Dưới đây là một vài câu sử dụng “die Geldbuße” trong ngữ cảnh khác nhau:
Ví Dụ 1
Wenn man als Autofahrer die Verkehrsregeln missachtet, kann man leicht eine Geldbuße erhalten. (Nếu một tài xế vi phạm luật giao thông, họ có thể dễ dàng nhận được một khoản tiền phạt.)
Ví Dụ 2
Die Stadt hat die Geldbuße für Falschparken erhöht. (Thành phố đã tăng mức tiền phạt cho việc đậu xe sai quy định.)
Ví Dụ 3
Nach dem Gesetz ist die Geldbuße für Steuerhinterziehung sehr hoch. (Theo luật pháp, mức tiền phạt cho tội trốn thuế rất cao.)
Kết Luận
Hiểu rõ về “die Geldbuße” không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Đức mà còn cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về hệ thống pháp luật tại các nước nói tiếng Đức. Việc nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu cũng rất quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày.