Die Geldbuße là gì? Hiểu biết sâu sắc về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế

1. Die Geldbuße là gì?

Trong tiếng Đức, “die Geldbuße” có nghĩa là “tiền phạt”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các hình thức phạt tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức phải gánh chịu do vi phạm pháp luật hoặc quy định nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Geldbuße

Cấu trúc ngữ pháp của “die Geldbuße” trong tiếng Đức theo quy tắc ngữ pháp của các danh từ. Là một danh từ giống cái (Feminin), từ “Geldbuße” thường được sử dụng trong các câu có chủ từ là danh từ hoặc đại từ.

2.1. Chức Năng Ngữ Pháp

Ngay cả khi “die Geldbuße” là một danh từ đơn, chúng ta cần lưu ý đến cách sử dụng các mạo từ và động từ đi kèm.

  • Mạo từ xác định: die
  • Mạo từ không xác định: eineDie Geldbuße

2.2. Ví dụ Về Câu Sử Dụng Die Geldbuße

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “die Geldbuße” trong câu:

  • Ich habe eine Geldbuße von 100 Euro für das Parken im Halteverbot erhalten. (Tôi đã nhận một khoản tiền phạt 100 Euro vì đỗ xe ở nơi cấm.)
  • Die Geldbuße muss innerhalb von 14 Tagen bezahlt werden. (Tiền phạt phải được thanh toán trong vòng 14 ngày.)
  • Er hat sich gegen die Geldbuße gewehrt. (Anh ấy đã phản đối khoản tiền phạt.)

3. Tại Sao Biết Về Die Geldbuße Lại Quan Trọng?

Hiểu biết về “die Geldbuße” không chỉ hữu ích cho việc học ngôn ngữ mà còn giúp sinh viên quốc tế có cái nhìn sâu sắc hơn về hệ thống pháp luật của các nước nói tiếng Đức, qua đó có thể tránh được những sai lầm không đáng có.

4. Kết Luận

Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về “die Geldbuße”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu cụ thể. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Đức cũng như trong việc tìm hiểu về pháp luật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên HệDie Geldbuße

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM