1. die-Helferin là gì?
die-Helferin là một từ tiếng Đức, chỉ người nữ làm công việc hỗ trợ, trợ lý hoặc giúp đỡ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong tiếng Đức, danh từ ‘Helferin’ có nghĩa là “trợ lý nữ”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ y tế, giáo dục cho đến dịch vụ khách hàng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die-Helferin
Trong tiếng Đức, die-Helferin thuộc về giống cái (Noun – Feminine). Cấu trúc ngữ pháp cơ bản bao gồm:
2.1. Giống và số ít, số nhiều
- Giống cái: die-Helferin (trợ lý nữ)
- Số nhiều: die Helferinnen (trợ lý nữ – số nhiều)
2.2. Sử dụng trong câu
Khi sử dụng ‘die-Helferin’ trong câu, cần chú ý đến vị trí của nó cũng như các thành phần ngữ pháp khác:
Ví dụ:
- Die Helferin arbeitet im Krankenhaus. (Trợ lý nữ làm việc tại bệnh viện.)
- Die Helferinnen sind sehr nett. (Những trợ lý nữ rất thân thiện.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về die-Helferin
Dưới đây là một số câu ví dụ khác để minh họa cách sử dụng ‘die-Helferin’:
3.1. Sử dụng trong công việc y tế
- Die Helferin bringt den Patienten zu ihrem Zimmer. (Trợ lý nữ đưa bệnh nhân đến phòng của họ.)
3.2. Sử dụng trong trường học
- Die Helferin hilft den Kindern bei den Hausaufgaben. (Trợ lý nữ giúp đỡ trẻ em trong việc làm bài tập về nhà.)
3.3. Sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ
- Die Helferin beantwortet die Fragen der Kunden. (Trợ lý nữ trả lời các câu hỏi của khách hàng.)
4. Kết luận
die-Helferin là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thể hiện vai trò và công việc của những người làm trong lĩnh vực hỗ trợ. Hiểu rõ về ngữ pháp và cách sử dụng từ ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
