1. Die Hochzeitspläne là gì?
Die Hochzeitspläne có nghĩa là “kế hoạch cưới” trong tiếng Đức. Đây là cụm từ được sử dụng để diễn tả những kế hoạch, dự định liên quan đến ngày cưới của một cặp đôi. Kế hoạch này có thể bao gồm nhiều yếu tố như địa điểm tổ chức, danh sách khách mời, trang phục, thực đơn và nhiều yếu tố khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Hochzeitspläne
Cấu trúc ngữ pháp của die Hochzeitspläne tương đối đơn giản. Trong tiếng Đức, “Hochzeitspläne” là danh từ số nhiều, được tạo thành từ hai phần: “Hochzeit” (cưới) và “Pläne” (kế hoạch). Danh từ này thường được sử dụng với động từ và tính từ để mô tả các hoạt động hoặc trạng thái liên quan đến kế hoạch cưới.
2.1. Nghĩa của từng phần
– Hochzeit: Cưới, đám cưới.
– Pläne: Kế hoạch, dự định.
3. Đặt câu và lấy ví dụ về die Hochzeitspläne
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “die Hochzeitspläne” trong câu:
3.1. Ví dụ đơn giản
– Unsere Hochzeitspläne sind bereits fertig. (Kế hoạch cưới của chúng tôi đã hoàn tất.)
3.2. Ví dụ sử dụng trong câu phức
– Wir müssen unsere Hochzeitspläne anpassen, weil das Wetter nicht gut sẽ. (Chúng tôi cần điều chỉnh kế hoạch cưới vì thời tiết không tốt.)
3.3. Ví dụ cho tương lai
– Nächstes Jahr werden wir unsere Hochzeitspläne in die Tat umsetzen. (Năm tới, chúng tôi sẽ thực hiện kế hoạch cưới của mình.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
