Die Initiative là gì?
Trong tiếng Đức, die Initiative được dịch là “sáng kiến”. Đây là một danh từ nữ (feminine noun) chỉ một hành động hoặc ý tưởng nhằm giải quyết một vấn đề hay thúc đẩy một hoạt động nào đó. Sáng kiến có thể đến từ cá nhân hoặc tổ chức và thường thể hiện sự chủ động trong việc đề xuất, khởi xướng một giải pháp mới.
Cấu trúc ngữ pháp của die Initiative
1. Danh từ và giới từ
Danh từ die Initiative là danh từ nữ, do đó khi dùng trong câu, cần lưu ý đến các dạng khác nhau:
- Chưa xác định: eine Initiative (một sáng kiến)
- Xác định: die Initiative (sáng kiến đó)
2. Cách dùng trong câu
Die Initiative thường đi kèm với giới từ và các cụm từ bổ nghĩa để làm rõ ý nghĩa, ví dụ:
- Die Initiative für den Umweltschutz (sáng kiến bảo vệ môi trường).
- Die Initiative zur Bekämpfung der Armut (sáng kiến chống đói nghèo).
Ví dụ về die Initiative
1. Câu đơn giản
Die Initiative von der Regierung war sehr erfolgreich.
(Sáng kiến của chính phủ rất thành công.)
2. Câu phức
Die Initiative, die von vielen Freiwilligen unterstützt wurde, hat die Gemeinde zusammengebracht.
(Sáng kiến, do nhiều tình nguyện viên hỗ trợ, đã gắn kết cộng đồng lại với nhau.)
3. Ứng dụng thực tế
Nhiều người trẻ đã tham gia vào die Initiative để cải thiện giáo dục trong khu vực của họ.
(Nhiều người trẻ đã tham gia vào sáng kiến để cải thiện giáo dục trong khu vực của họ.)