Die Kaltmiete là gì?

Die Kaltmiete, trong tiếng Đức, có nghĩa là “tiền thuê nhà không bao gồm chi phí phụ”. Đây là số tiền mà người thuê nhà phải trả cho chủ nhà để thuê một căn hộ hoặc một ngôi nhà mà không bao gồm các chi phí khác như tiền điện, nước, nhiệt độ, và các dịch vụ khác liên quan đến việc ở.
Cấu trúc ngữ pháp của die Kaltmiete
Giới thiệu về từ ‘Kaltmiete’
Từ ‘Kaltmiete’ được chia thành hai phần: ‘Kalt’ có nghĩa là “lạnh” và ‘Miete’ có nghĩa là “tiền thuê”. Kaltmiete chỉ rõ rằng đây là khoản tiền thuê nhà chưa bao gồm chi phí khác.
Ngữ pháp
Trong tiếng Đức, ‘die Kaltmiete’ là một danh từ lẻ, giống cái (die) và được sử dụng trong các câu như một đối tượng:
- Die Kaltmiete beträgt 500 Euro im Monat.
- Ich muss die Kaltmiete pünktlich zahlen.
Đặt câu và lấy ví dụ về die Kaltmiete
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng ‘die Kaltmiete’ trong tiếng Đức:
- Die Kaltmiete für meine Wohnung ist sehr teuer.
- In dieser Stadt ist die Kaltmiete gestiegen.
- Die Kaltmiete beträgt 800 Euro, aber inklusive Heizkosten ist es 1.000 Euro.
Cách tính toán chi phí thuê nhà
Để tính tổng chi phí thuê nhà, bạn cần cộng die Kaltmiete với các khoản phí khác như:
- Heizkosten (chi phí sưởi ấm)
- Wasserkosten (chi phí nước)
- Stromkosten (chi phí điện)
Tổng tiền thuê sẽ được gọi là ‘die Warmmiete’.