Trong tiếng Đức, từ die Kellnerin có nghĩa là “cô phục vụ” hay “nữ phục vụ”. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng cũng như các ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của die Kellnerin
1. **Giới tính:** Từ die Kellnerin là danh từ giống cái. Trong tiếng Đức, danh từ được chia thành ba giới tính chính là giống đực (der), giống cái (die), và trung tính (das). Điều này rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức.
2. **Số nhiều:** Số nhiều của die Kellnerin là die Kellnerinnen.
Ví dụ câu với die Kellnerin
Dưới đây là một vài ví dụ cho thấy cách sử dụng từ die Kellnerin trong câu:
Ví dụ 1:
Die Kellnerin bringt uns das Essen.
(Cô phục vụ mang cho chúng tôi món ăn.)
Ví dụ 2:
Die Kellnerin ist sehr freundlich.
(Cô phục vụ rất thân thiện.)
Ví dụ 3:
Ich habe mit der Kellnerin gesprochen.
(Tôi đã nói chuyện với cô phục vụ.)
Kết luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ die Kellnerin trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp, và cách sử dụng từ này qua các ví dụ thực tế. Việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn đang học tiếng Đức cũng như chuẩn bị du học tại các nước nói tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
