die-Klassenkameradin là gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Chi Tiết

Trong tiếng Đức, “die-Klassenkameradin” có nghĩa là “bạn cùng lớp” (nữ). Đây là từ chỉ những người bạn học cùng một lớp với nhau. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa của từ này rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh học tập tại các trường học ở Đức.

Cấu trúc ngữ pháp của die-Klassenkameradin

Cấu trúc ngữ pháp của từ “die-Klassenkameradin” khá đơn giản. Từ này được hình thành từ hai thành phần:

  • die: Một mạo từ xác định giống cái trong tiếng Đức.
  • Klassenkameradin:die-Klassenkameradin Là danh từ ghép, bao gồm “Klasse” (lớp) và “Kameradin” (bạn bè, đồng chí, bạn cùng lớp).

Trong ngữ pháp tiếng Đức, danh từ có thể kết hợp lại với nhau để tạo thành một từ ghép. Điều này phổ biến và rất hữu ích trong việc mở rộng vốn từ vựng.

Ví dụ đặt câu với die-Klassenkameradin

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “die-Klassenkameradin” trong câu: dụng ngữ die-Klassenkameradin dụng ngữ die-Klassenkameradin

  • Meine Klassenkameradin hilft mir bei den Hausaufgaben. (Bạn cùng lớp của tôi giúp tôi với bài tập về nhà.)
  • Ich gehe mit meiner Klassenkameradin nach der Schule ins Kino. (Tôi đi đến rạp chiếu phim với bạn cùng lớp của tôi sau giờ học.)
  • Die Klassenkameradinnen arbeiten zusammen an dem Projekt. (Những bạn gái cùng lớp đang làm việc cùng nhau về dự án.)

Kết luận

Như vậy, “die-Klassenkameradin” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, rất hữu ích cho việc giao tiếp trong các tình huống học tập. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và cách sử dụng tự nhiên, bạn có thể dễ dàng tích hợp nó vào vốn từ vựng của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM