Die Klimaanlage là gì?
Trong tiếng Đức, “die Klimaanlage” nghĩa là “máy điều hòa không khí”. Đây là một thiết bị được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sống hoặc làm việc, giúp tạo ra môi trường thoải mái hơn cho người sử dụng. Các loại máy điều hòa không khí hiện nay rất đa dạng, từ các mô hình nhỏ gọn cho đến những hệ thống lớn hơn dành cho văn phòng hoặc nhà xưởng.
Cấu trúc ngữ pháp của die Klimaanlage
Giới thiệu về cấu trúc ngữ pháp
Trong tiếng Đức, từ “die Klimaanlage” được chia thành hai phần: “Klimaanlage”. Từ “Klimaanlage” là một danh từ ghép, bao gồm “Klima” (climate – khí hậu) và “Anlage” (installation – lắp đặt, thiết bị).
Điều quan trọng về giống và số
Cần lưu ý rằng “die” trong “die Klimaanlage” cho thấy đây là một danh từ giống nữ (feminine noun). Tùy thuộc vào ngữ cảnh, danh từ có thể xuất hiện ở các hình thức số ít hoặc số nhiều:
- Số ít: die Klimaanlage
- Số nhiều: die Klimaanlagen
Ví dụ về die Klimaanlage
Câu ví dụ
Dưới đây là một số câu sử dụng từ “die Klimaanlage”:
- Die Klimaanlage in meinem Büro ist sehr leise. (Máy điều hòa không khí trong văn phòng tôi rất yên tĩnh.)
- Ich habe die Klimaanlage eingeschaltet, weil es draußen sehr heiß ist. (Tôi đã bật máy điều hòa không khí vì bên ngoài rất nóng.)
- Wenn die Klimaanlage kaputt ist, müssen wir einen Techniker rufen. (Nếu máy điều hòa không khí bị hỏng, chúng ta phải gọi kỹ thuật viên.)