Giới thiệu về ‘die Kontrolle’
‘Die Kontrolle’ là một danh từ trong tiếng Đức, có nghĩa là ‘sự kiểm soát’ hoặc ‘sự điều hành’. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quản lý doanh nghiệp cho đến các lĩnh vực như giáo dục, y tế và an ninh. Việc hiểu rõ ‘die Kontrolle’ không chỉ giúp người học tiếng Đức nắm vững từ vựng mà còn hỗ trợ trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của ‘die Kontrolle’
‘Die Kontrolle’ là danh từ giống cái trong tiếng Đức, thuộc về nhóm danh từ có mạo từ ‘die’. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được phân tích như sau:
- Mạo từ: ‘die’
- Danh từ: ‘Kontrolle’
- Giống: Giống cái (Feminine)
- Đối số: Danh từ ‘die Kontrolle’ có thể có các biến thể số ít và số nhiều như sau:
- Số ít: die Kontrolle – ‘sự kiểm soát’
- Số nhiều: die Kontrollen – ‘các sự kiểm soát’
Cách sử dụng ‘die Kontrolle’ trong câu
Để sử dụng ‘die Kontrolle’ một cách chính xác, bạn có thể tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây:
Ví dụ 1: Khả năng kiểm soát
Deutsch: Die Kontrolle über die Qualität der Produkte ist sehr wichtig.
Tiếng Việt: Sự kiểm soát chất lượng sản phẩm là rất quan trọng.
Ví dụ 2: Kiểm tra an ninh
Deutsch: Die Kontrolle am Flughafen kann manchmal lange dauern.
Tiếng Việt: Sự kiểm soát an ninh tại sân bay đôi khi có thể mất nhiều thời gian.
Ví dụ 3: Quản lý
Deutsch: Die Kontrolle der Finanzen muss regelmäßig erfolgen.
Tiếng Việt: Sự kiểm soát tài chính cần phải được thực hiện thường xuyên.
Kết luận
Tìm hiểu về ‘die Kontrolle’ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức mà còn mang lại nhiều lợi ích trong việc giao tiếp thực tế. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Đức một cách bài bản hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.