Die Lederjacke là một từ tiếng Đức, được dịch sang tiếng Việt là “áo khoác da”. Đây là một trong những món trang phục phổ biến và được ưa chuộng trong nhiều nền văn hóa. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “die Lederjacke”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách đặt câu và ví dụ thực tế.
1. Die Lederjacke là gì?
Die Lederjacke (áo khoác da) được làm từ chất liệu da thật hoặc giả da, thường được thiết kế với nhiều kiểu dáng khác nhau, phục vụ cho các mục đích từ thời trang đến bảo vệ. Áo khoác da không chỉ mang lại sự ấm áp mà còn thể hiện cá tính mạnh mẽ của người mặc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Lederjacke
2.1 Giới thiệu về từ “die”
“Die” là mạo từ xác định trong tiếng Đức, được sử dụng cho danh từ giống cái. Trong trường hợp của “die Lederjacke”, “Lederjacke” là danh từ giống cái và do đó cần có mạo từ “die”.
2.2 Phân tích từ “Lederjacke”
Danh từ “Lederjacke” có thể được chia thành hai phần: “Leder” (da) và “Jacke” (áo khoác). Việc phân tích này giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
3. Đặt câu và ví dụ về die Lederjacke
3.1 Các ví dụ câu với die Lederjacke
Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ “die Lederjacke”:
- Ich habe eine neue die Lederjacke gekauft. (Tôi đã mua một chiếc áo khoác da mới.)
- Die die Lederjacke ist sehr schön und warm. (Chiếc áo khoác da rất đẹp và ấm.)
- Er trägt oft seine die Lederjacke vào mùa đông. (Anh ấy thường mặc áo khoác da của mình vào mùa đông.)
3.2 Cách sử dụng die Lederjacke
Khi muốn đề cập đến một chiếc áo khoác da cụ thể, bạn có thể dùng câu như sau: “Ich habe die die Lederjacke von meiner Mutter geerbt.” (Tôi đã thừa hưởng chiếc áo khoác da từ mẹ tôi.)
4. Kết luận
Trên đây là kiến thức cơ bản về “die Lederjacke”, bao gồm nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu. Hy vọng bạn đã có thêm thông tin hữu ích để giúp cho việc học tiếng Đức của mình trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
