1. die Mahlzeit là gì?
Trong tiếng Đức, die Mahlzeit được dịch là “bữa ăn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các bữa ăn chủ yếu trong ngày như bữa sáng (Frühstück), bữa trưa (Mittagessen) và bữa tối (Abendessen).
Không chỉ đơn thuần là một danh từ, die Mahlzeit còn mang ý nghĩa văn hóa, thể hiện lối sống và thói quen sinh hoạt của người Đức. Bữa ăn không chỉ để cung cấp dinh dưỡng mà còn là khoảng thời gian để gia đình và bạn bè tụ họp.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Mahlzeit
2.1. Danh từ giống cái
Trong tiếng Đức, die Mahlzeit là một danh từ giống cái (feminine), do đó nó luôn đi kèm với mạo từ xác định “die”. Khi thay đổi số nhiều, từ này sẽ chuyển thành “die Mahlzeiten”.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Để sử dụng die Mahlzeit trong câu, bạn có thể tham khảo cấu trúc sau:
- Chủ ngữ + động từ + die Mahlzeit + bổ ngữ.
3. Ví dụ về die Mahlzeit
3.1. Câu đơn giản
– Ich esse meine die Mahlzeit am Tisch. (Tôi ăn bữa ăn của mình ở bàn.)
3.2. Câu kết hợp
– Jeden Tag genieße ich die Mahlzeit với gia đình. (Mỗi ngày tôi thưởng thức bữa ăn với gia đình.)
3.3. Câu hỏi
– Wann ist die nächste die Mahlzeit? (Khi nào là bữa ăn tiếp theo?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
