Die Marmelade Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Định Nghĩa Die Marmelade

“Die Marmelade” trong tiếng Đức có nghĩa là “mứt”. Đây là một sản phẩm thực phẩm phổ biến làm từ trái cây, đường và thường được sử dụng để phết lên bánh mì, bánh ngọt hoặc ăn kèm với các món ăn khác. Mứt không chỉ dẻo mà còn rất thơm ngon và giàu hương vị, khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong bữa sáng của nhiều gia đình ở Đức và một số quốc gia khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Marmelade

Về mặt ngữ pháp, từ “Marmelade” là một danh từ nữ trong tiếng Đức, do đó, nó đi kèm với mạo từ “die”. Trong ngữ pháp tiếng Đức, các danh từ đều có giới tính, và việc chọn đúng mạo từ là rất quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ này. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của “die Marmelade” bao gồm:

Giới Từ và Dùng Trong Câu

1. Các dạng số ít và số nhiều:
– Số ít: die Marmelade (mứt)
– Số nhiều: die Marmeladen (những loại mứt)

2. Sự kết hợp với các từ khác:
– Như “Ich liebe die Marmelade” có nghĩa là “Tôi yêu mứt”. Câu này thể hiện sự sở thích cá nhân đối với mứt.

Ví Dụ về Cách Sử Dụng Die Marmelade Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ thực tế cho việc sử dụng die Marmelade trong câu: ví dụ die Marmelade

Ví dụ 1

Câu: “Morgens esse ich gerne die Marmelade auf meinem Brot.”
Dịch: “Buổi sáng, tôi thích ăn mứt trên bánh mì của mình.”

Ví dụ 2

Câu: “Die Marmelade aus Erdbeeren ist meine Lieblingssorte.”
Dịch: “Mứt làm từ dâu tây là loại tôi yêu thích nhất.”

Ví dụ 3

Câu: “Kannst du mir bitte die Marmelade geben?”
Dịch: “Bạn có thể đưa cho tôi mứt được không?”

Kết Luận

Die Marmelade không chỉ đơn thuần là một món ăn mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa và ngôn ngữ. Việc hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Đức cũng như hiểu được văn hóa ẩm thực của các nước nói tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp